嗣德
拼音读音
嗣德 是一个汉语词语,拼音是sì dé。
拼音: sì dé
注音: ㄙˋ ㄉㄜˊ
解释: 词语解释嗣德sì dé◎继承美德。网络解释嗣德嗣德(越南语:Tự Ðức,1848年-1883年)是越南大南帝国(Đế Quốc Đại Nam)阮朝(Nhà Nguyễn)翼宗英皇帝(Dực Tông Anh Hoàng Đế)阮福时(Nguyễn Phúc Thì)、恭宗惠皇帝(Công Tông Huệ Hoàng Đế)阮福膺禛(Nguyễn Phúc Ưng Chân)、协...
要了解更多,可以查看【嗣德的意思】
汉语大全为您精准解释汉语嗣德的拼音、读音及发音,传承中华文化精髓。